Trang chủSCM1R • RSE
add
Siguldas cltslt un mkslgs apskls stcj AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 €
Mức chênh lệch một ngày
5,05 € - 5,10 €
Phạm vi một năm
4,54 € - 8,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,98 N | 17,35% |
Chi phí hoạt động | 133,86 N | -8,41% |
Thu nhập ròng | 23,03 N | -26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -37,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,66 N | 6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,73 N | 7,54% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | 1,03% |
Tổng nợ | 259,85 N | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,03 N | -26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,19 N | 14,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,62 N | -2.282,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 N | -13,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,06 N | -19,32% |
Dòng tiền tự do | -117,26 N | -113,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
27