Trang chủSCPE • CNSX
add
Scope Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,00 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 960,78 N | 11,94% |
Thu nhập ròng | -985,72 N | -10,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 156,57% |
Tổng tài sản | 1,33 Tr | 126,86% |
Tổng nợ | 38,86 N | -53,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -160,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -985,72 N | -10,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -454,41 N | -74,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,00 | -100,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,50 N | -2.903,49% |
Dòng tiền tự do | -69,18 N | 83,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web