Trang chủSDI • ASX
add
SDI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
51,56 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,48 Tr | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 12,60 Tr | -4,91% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 54,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 50,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 Tr | 69,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 Tr | 4,20% |
Tổng tài sản | 140,66 Tr | 5,52% |
Tổng nợ | 46,69 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 54,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | -38,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | 42,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | 16,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,00 N | -4.373,68% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 476,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
300