Trang chủSDPNF • OTCMKTS
add
SD Guthrie Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,80 T MYR
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | 10,33% |
Chi phí hoạt động | -446,00 Tr | 51,04% |
Thu nhập ròng | 766,00 Tr | -36,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,54 | -42,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | -25,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,00 Tr | -13,82% |
Tổng tài sản | 30,95 T | -4,11% |
Tổng nợ | 11,27 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,00 Tr | -36,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 624,00 Tr | -33,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 Tr | -115,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,00 Tr | 67,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | -94,12% |
Dòng tiền tự do | 1,00 T | -39,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80.000