Trang chủSDRED • KLSE
add
Selangor Dredging Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
240,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
35,85 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,35 Tr | 142,23% |
Chi phí hoạt động | -7,64 Tr | -681,19% |
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | 59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | -33,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,64 Tr | 251,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,20 Tr | 58,07% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 10,28% |
Tổng nợ | 642,24 Tr | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | 59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 Tr | 446,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,22 Tr | -885,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,81 Tr | 497,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,03 Tr | 322,45% |
Dòng tiền tự do | 12,38 Tr | 907,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
229