Trang chủSEACERA • KLSE
add
Seacera Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
111,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
47,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,39 Tr | -50,94% |
Chi phí hoạt động | 696,00 N | -44,50% |
Thu nhập ròng | 299,00 N | -80,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -59,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,00 N | -88,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 Tr | 1,73% |
Tổng tài sản | 850,82 Tr | 0,83% |
Tổng nợ | 129,76 Tr | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,00 N | -80,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -148,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | 90,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | -41,88% |
Dòng tiền tự do | -654,46 N | -121,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16