Trang chủSEAL • KLSE
add
SEAL Incorporated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
290,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
255,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 61,53% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -112,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,74 | -88,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,00 N | -111,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 Tr | -59,36% |
Tổng tài sản | 499,53 Tr | 0,43% |
Tổng nợ | 144,41 Tr | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -112,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,77 Tr | -48,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,00 N | 92,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | -74,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,77 Tr | -228,07% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 88,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
42