Trang chủSECURE • BKK
add
nForce Secure PCL
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
12,10 ฿ - 12,50 ฿
Phạm vi một năm
9,85 ฿ - 19,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T THB
Số lượng trung bình
125,47 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,13 Tr | 27,13% |
Chi phí hoạt động | 34,79 Tr | 26,17% |
Thu nhập ròng | 46,85 Tr | 58,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,51 Tr | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,32 Tr | -1,54% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 11,76% |
Tổng nợ | 293,81 Tr | 23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 722,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,85 Tr | 58,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,04 Tr | -119,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 Tr | 212,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | -3,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,85 Tr | -6,65% |
Dòng tiền tự do | -28,87 Tr | 15,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
71