Trang chủSEGI • OTCMKTS
add
Sycamore Entertainment Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0015 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,0027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 Tr USD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 517,46 N | 39,24% |
Thu nhập ròng | -231,72 Tr | -26.096,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -518,61 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,19 N | — |
Tổng tài sản | 2,05 Tr | 895,99% |
Tổng nợ | 242,96 Tr | 2.487,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -240,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,72 Tr | -26.096,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,81 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 595,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,19 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web