Trang chủSEH • FRA
add
Shin-Etsu Chemical
Giá đóng cửa hôm trước
27,61 €
Mức chênh lệch một ngày
26,90 € - 27,30 €
Phạm vi một năm
26,90 € - 42,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 NT JPY
Số lượng trung bình
196,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,24 T | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 61,60 T | 17,39% |
Thu nhập ròng | 138,42 T | 31,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,87 | 24,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,61 T | 2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 NT | -4,77% |
Tổng tài sản | 5,29 NT | 3,16% |
Tổng nợ | 712,70 T | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,42 T | 31,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,01 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,66 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,01 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,14 T | — |
Dòng tiền tự do | 53,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1926
Trang web
Nhân viên
27.177