Trang chủSEK • WSE
add
SEKO SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,44 zł - 9,60 zł
Phạm vi một năm
9,34 zł - 14,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
62,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
10,57%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,03 Tr | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | 2,24% |
Thu nhập ròng | 405,00 N | -57,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -55,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | -25,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 Tr | 40,81% |
Tổng tài sản | 138,94 Tr | -1,43% |
Tổng nợ | 49,98 Tr | -12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,00 N | -57,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -129,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | 73,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 Tr | 712,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,00 N | 84,62% |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | -129,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
431