Trang chủSEMG • TLV
add
Seach Medical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
330,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
330,30 ILA - 344,00 ILA
Phạm vi một năm
124,20 ILA - 351,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
100,71 Tr ILS
Số lượng trung bình
13,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,59 Tr | 14,61% |
Chi phí hoạt động | 9,22 Tr | 1,84% |
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | 158,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 125,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | 52,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 Tr | 18,58% |
Tổng tài sản | 136,29 Tr | -8,89% |
Tổng nợ | 40,13 Tr | -17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | 158,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,68 Tr | 247,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | -100,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,38 Tr | -84,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 82,75% |
Dòng tiền tự do | 7,11 Tr | 221,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
148