Trang chủSENCO • NSE
add
Senco Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
883,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
826,40 ₹ - 895,95 ₹
Phạm vi một năm
685,00 ₹ - 1.544,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,31 T INR
Số lượng trung bình
274,61 N
Tỷ số P/E
31,35
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,00 T | 30,87% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 37,14% |
Thu nhập ròng | 121,22 Tr | 1,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -22,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,38 Tr | 32,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | 20,93% |
Tổng tài sản | 41,46 T | 30,18% |
Tổng nợ | 27,23 T | 39,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,22 Tr | 1,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.688