Trang chủSEND • CVE
add
Sendero Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 157,42 N | -89,44% |
Thu nhập ròng | -235,39 N | 91,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,96 N | -96,39% |
Tổng tài sản | 3,59 Tr | -45,23% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | 693,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,39 N | 91,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,47 N | 87,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,47 N | 89,89% |
Dòng tiền tự do | 5,41 N | 100,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web