Trang chủSENHENG • KLSE
add
Senheng New Retail Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
382,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
792,63 N
Tỷ số P/E
18,56
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,95 Tr | -10,83% |
Chi phí hoạt động | 53,61 Tr | -11,65% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | -29,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 Tr | -8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,69 Tr | -33,27% |
Tổng tài sản | 875,91 Tr | 0,68% |
Tổng nợ | 326,37 Tr | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | -29,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,57 Tr | 524,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 Tr | -109,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,48 Tr | -1.084,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 Tr | -89,47% |
Dòng tiền tự do | 24,40 Tr | 243,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.970