Trang chủSENORES • NSE
add
Senores Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
464,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
460,50 ₹ - 497,70 ₹
Phạm vi một năm
435,25 ₹ - 609,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,68 T INR
Số lượng trung bình
905,88 N
Tỷ số P/E
49,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,09 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 293,73 Tr | — |
Thu nhập ròng | 117,74 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,48 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,78 T | — |
Tổng nợ | 3,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,74 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,36 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -148,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
145