Trang chủSEPL • LON
Seplat Energy PLC
201,44 GBX
14 thg 1, 11:39:13 UTC · GBX · LON · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại GB
Giá đóng cửa hôm trước
205,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
201,00 GBX - 207,00 GBX
Phạm vi một năm
131,00 GBX - 243,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T GBP
Số lượng trung bình
353,95 N
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
293,70 Tr11,52%
Chi phí hoạt động
89,22 Tr-19,72%
Thu nhập ròng
-2,09 Tr30,95%
Biên lợi nhuận ròng
-0,7138,26%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
124,85 Tr84,70%
Thuế suất hiệu dụng
122,20%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
433,86 Tr10,96%
Tổng tài sản
3,27 T-9,84%
Tổng nợ
1,52 T-17,97%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,75 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
588,44 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,70
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
6,50%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
8,43%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-2,09 Tr30,95%
Tiền từ việc kinh doanh
185,36 Tr113,24%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-45,20 Tr-55,90%
Tiền từ hoạt động tài chính
-69,27 Tr-20,86%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
62,07 Tr501,57%
Dòng tiền tự do
89,04 Tr53,61%
Giới thiệu
Seplat Energy is a Nigerian independent oil and gas company listed on both the London and Nigerian Stock Exchanges with assets in the Niger Delta. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Nhân viên
588
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính