Trang chủSERT • STO
add
Serstech AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,07 kr - 1,12 kr
Phạm vi một năm
0,50 kr - 1,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
282,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
404,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 Tr | -69,72% |
Chi phí hoạt động | 11,18 Tr | -12,43% |
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | -148,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -197,89 | -721,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,25 Tr | -264,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 Tr | -61,30% |
Tổng tài sản | 51,26 Tr | -28,39% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | -46,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | -148,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 Tr | -128,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | 10,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,57 Tr | -155,73% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -118,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
22