Trang chủSEUSF • OTCMKTS
add
Sintana Energy Inc
0,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)-0,0027
0,69 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:27:43 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
205,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | 593,98% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -511,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,74 Tr | 310,41% |
Tổng tài sản | 33,29 Tr | 84,75% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | -23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -511,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | -327,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,70 Tr | 6.955,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,75 N | -97,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,61 N | -568,86% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -262,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3