Trang chủSFPN • SWX
add
SF Urban Properties AG
Giá đóng cửa hôm trước
97,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
97,00 CHF - 97,80 CHF
Phạm vi một năm
89,40 CHF - 98,40 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
265,31 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
44,98
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,99 Tr | 0,93% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 604,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,09 | 599,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 Tr | 4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | -29,41% |
Tổng tài sản | 825,45 Tr | -3,21% |
Tổng nợ | 453,53 Tr | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 604,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,08 Tr | 380,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 Tr | -56,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,82 Tr | -173,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,00 N | 79,77% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | 2,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2