Trang chủSFTC • TSE
add
Softchoice Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 $
Mức chênh lệch một ngày
24,26 $ - 24,28 $
Phạm vi một năm
16,09 $ - 24,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CAD
Số lượng trung bình
53,74 N
Tỷ số P/E
25,84
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,18 Tr | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 67,22 Tr | 12,07% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 8,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 3,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -21,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,38 Tr | -0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 Tr | -13,82% |
Tổng tài sản | 525,01 Tr | -6,75% |
Tổng nợ | 636,55 Tr | 23,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -111,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 8,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,01 Tr | 1,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | -99,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | -49,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,01 Tr | -27,93% |
Dòng tiền tự do | -11,69 Tr | 11,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100