Trang chủSGH • ASX
add
SGH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,17 $
Mức chênh lệch một ngày
45,21 $ - 46,13 $
Phạm vi một năm
33,59 $ - 50,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,68 T AUD
Số lượng trung bình
317,57 N
Tỷ số P/E
37,25
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 126,10 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | 137,75 Tr | -0,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,85 Tr | 0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,30 Tr | -27,77% |
Tổng tài sản | 13,60 T | -0,19% |
Tổng nợ | 9,49 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,75 Tr | -0,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,30 Tr | -64,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,05 Tr | -16,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,50 Tr | -4,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,10 Tr | -341,90% |
Dòng tiền tự do | 76,76 Tr | -34,26% |
Giới thiệu
SGH Ltd is an Australian diversified operating company, with market-leading businesses across industrial services, energy and media. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
10.558