Trang chủSGLD • TSE
add
Sabre Gold Mines Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,37 N | -10,76% |
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | 31,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,20 N | -901,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,30 N | -92,41% |
Tổng tài sản | 41,80 Tr | -20,15% |
Tổng nợ | 19,14 Tr | -38,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | 31,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,07 N | 81,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,46 N | -105,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 N | 95,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,67 N | -107,27% |
Dòng tiền tự do | 2,37 Tr | 167,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8