Trang chủSGR • WSE
add
Sadovaya Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 zł
Phạm vi một năm
0,12 zł - 0,12 zł
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 N | -99,14% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -14,80% |
Thu nhập ròng | -18,06 Tr | 53,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -201,74 N | -5.290,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,26 N | 144,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 N | 16,26% |
Tổng tài sản | 13,61 Tr | -20,92% |
Tổng nợ | 60,35 Tr | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,06 Tr | 53,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,73 N | -503,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,67 N | 2.442,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,00 | 101,18% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | -42,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
118