Trang chủSGRY • NASDAQ
add
Surgery Partners Inc
21,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,16 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,65 $
Mức chênh lệch một ngày
20,30 $ - 21,20 $
Phạm vi một năm
19,50 $ - 35,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T USD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 770,40 Tr | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 77,20 Tr | 19,69% |
Thu nhập ròng | -31,70 Tr | -546,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -463,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,50 Tr | 15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,50 Tr | 3,18% |
Tổng tài sản | 7,53 T | 11,13% |
Tổng nợ | 3,99 T | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,70 Tr | -546,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,20 Tr | -37,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,60 Tr | -93,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,30 Tr | 64,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,30 Tr | -85,84% |
Dòng tiền tự do | 64,39 Tr | -29,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12.000