Trang chủSHA0 • ETR
add
Schaeffler AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 €
Mức chênh lệch một ngày
4,08 € - 4,28 €
Phạm vi một năm
4,08 € - 5,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T EUR
Số lượng trung bình
776,08 N
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 669,00 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -108,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -108,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -99,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,00 Tr | -14,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,00 Tr | -3,77% |
Tổng tài sản | 16,33 T | 8,33% |
Tổng nợ | 12,63 T | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -108,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,00 Tr | 0,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,00 Tr | -13,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,00 Tr | -8,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,00 Tr | -24,89% |
Dòng tiền tự do | 303,75 Tr | 116,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
82.074