Trang chủSHBI • NASDAQ
add
Shore Bancshares Inc
14,79 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
14,79 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:09:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 $
Mức chênh lệch một ngày
14,52 $ - 14,81 $
Phạm vi một năm
10,06 $ - 17,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,90 Tr USD
Số lượng trung bình
92,98 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,08 Tr | 107,84% |
Chi phí hoạt động | 30,62 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | 11,19 Tr | 214,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,80 | 155,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 228,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,89 Tr | 68,46% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 3,72% |
Tổng nợ | 5,38 T | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,19 Tr | 214,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,05 Tr | 137,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,94 Tr | -101,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,63 Tr | 113,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,74 Tr | -28,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
620