Trang chủSHIP • NASDAQ
add
Seanergy Maritime Holdings Corp
7,09 $
Trước giờ mở cửa:(0,99%)-0,070
7,02 $
Đóng cửa: 10 thg 3, 00:31:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,07 $
Mức chênh lệch một ngày
7,08 $ - 7,41 $
Phạm vi một năm
6,55 $ - 13,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,27 Tr USD
Số lượng trung bình
216,92 N
Tỷ số P/E
3,24
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,68 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 16,80 Tr | 39,17% |
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | -38,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | -42,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -41,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,21 Tr | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,92 Tr | 80,18% |
Tổng tài sản | 545,85 Tr | 14,22% |
Tổng nợ | 283,67 Tr | 13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | -38,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
81