Trang chủSIBN • NASDAQ
add
SI-Bone Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 $
Mức chênh lệch một ngày
13,75 $ - 16,60 $
Phạm vi một năm
11,70 $ - 21,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
680,24 Tr USD
Số lượng trung bình
278,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,34 Tr | 18,60% |
Chi phí hoạt động | 39,54 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | -6,58 Tr | 34,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,30 | 44,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 36,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,55 Tr | 32,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,82 Tr | -9,56% |
Tổng tài sản | 227,00 Tr | -1,68% |
Tổng nợ | 62,02 Tr | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,58 Tr | 34,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,00 N | 114,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,77 Tr | 106,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,00 N | 165,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,65 Tr | 108,11% |
Dòng tiền tự do | -203,12 N | 85,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
344