Trang chủSIEB • NASDAQ
add
Siebert Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,56 Tr USD
Số lượng trung bình
39,96 N
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,49 Tr | 24,86% |
Chi phí hoạt động | 16,16 Tr | 31,05% |
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | 38,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,01 | 10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,39 Tr | -30,71% |
Tổng tài sản | 579,16 Tr | -24,90% |
Tổng nợ | 495,83 Tr | -29,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 Tr | 38,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | 121,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | -357,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | -5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | 110,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124