Trang chủSIG • CVE
add
Sitka Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
258,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,78 N | 58,93% |
Thu nhập ròng | -365,04 N | -84,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 Tr | 122,96% |
Tổng tài sản | 42,39 Tr | 67,93% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | 57,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,04 N | -84,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -542,47 N | -74,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 685,06 N | 132,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,56 Tr | 2,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,70 Tr | 90,07% |
Dòng tiền tự do | 27,27 N | 101,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web