Trang chủSILO • NASDAQ
add
Silo Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 4,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 Tr USD
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,02 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 29,96% |
Thu nhập ròng | -928,81 N | -40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,15 N | -40,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | -8,62% |
Tổng tài sản | 8,57 Tr | -4,68% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -928,81 N | -40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -25,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,43 N | -103,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | 1.294,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 354,59 N | 764,71% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -16,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3