Trang chủSIREF • OTCMKTS
add
Sirios Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 326,78 N | 7,75% |
Thu nhập ròng | -271,81 N | -18,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -326,67 N | -7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | 92,38% |
Tổng tài sản | 39,67 Tr | 7,94% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,81 N | -18,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,27 N | 28,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -672,29 N | -58,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | 1.434,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 735,92 N | 162,76% |
Dòng tiền tự do | -752,00 N | 49,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web