Trang chủSIX • ASX
add
Sprintex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
261,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -286,39 N | -1.173,31% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -16,80% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 546,95 | -91,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 639,23% |
Tổng tài sản | 4,49 Tr | 95,46% |
Tổng nợ | 6,38 Tr | 42,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -917,30 N | 16,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,47 N | -328,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 81,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 935,00 N | 90.500,68% |
Dòng tiền tự do | -790,44 N | -9,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
20