Trang chủSKAKO • CPH
add
Skako A/S
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
84,40 kr - 85,00 kr
Phạm vi một năm
66,00 kr - 115,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
266,70 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,59 Tr | -7,62% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | 8,28% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -55,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -51,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 Tr | -39,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 Tr | -74,42% |
Tổng tài sản | 235,41 Tr | -44,53% |
Tổng nợ | 152,30 Tr | -45,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -55,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | -109,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 Tr | -446,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 Tr | 127,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | -210,06% |
Dòng tiền tự do | -5,70 Tr | -112,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
133