Trang chủSKK • CVE
add
Strikewell Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,79 N | -23,08% |
Chi phí hoạt động | 57,27 N | -21,16% |
Thu nhập ròng | -537,39 N | -2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -404,70 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 N | -90,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,50 N | -12,01% |
Tổng tài sản | 828,31 N | -3,74% |
Tổng nợ | 26,36 Tr | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,39 N | -2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,96 N | -30,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -897,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,06 N | -32,96% |
Dòng tiền tự do | 233,38 N | -4,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web