Trang chủSKL • LON
add
Skillcast Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
42,50 GBX
Phạm vi một năm
26,25 GBX - 54,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
38,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,94 N
Tỷ số P/E
354,55
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 Tr | 23,84% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 8,63% |
Thu nhập ròng | -4,04 N | 98,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 99,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,34 N | 93,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 119,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 Tr | 9,53% |
Tổng tài sản | 13,26 Tr | 9,12% |
Tổng nợ | 7,54 Tr | 20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 N | 98,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 541,82 N | 1.910,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,85 N | 67,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,86 N | 13,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,81 N | 1.489,45% |
Dòng tiền tự do | 30,70 N | 115,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2001
Trang web
Nhân viên
121