Trang chủSKL • WSE
add
Skyline Investment SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 zł
Phạm vi một năm
1,40 zł - 1,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
37,43 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 N | 75,00% |
Chi phí hoạt động | 410,00 N | 0,99% |
Thu nhập ròng | -398,00 N | 0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,69 N | 43,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,00 N | 0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,00 N | -1,07% |
Tổng tài sản | 76,57 Tr | 40,67% |
Tổng nợ | 13,65 Tr | 97,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,00 N | 0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5