Trang chủSKMEGGPROD • NSE
add
SKM Egg Products Export India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
212,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
204,00 ₹ - 216,95 ₹
Phạm vi một năm
204,00 ₹ - 392,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T INR
Số lượng trung bình
61,45 N
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -27,45% |
Chi phí hoạt động | 283,20 Tr | 5,67% |
Thu nhập ròng | 86,40 Tr | -69,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | -58,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,40 Tr | -64,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 15,02% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 9,21% |
Tổng nợ | 1,99 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,40 Tr | -69,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
229