Trang chủSLUNF • OTCMKTS
add
Solutions 30 SE
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Phạm vi một năm
2,84 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,17 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,70 Tr | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 168,20 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 59,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | 58,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,15 Tr | 34,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,80 Tr | -6,23% |
Tổng tài sản | 706,10 Tr | 6,50% |
Tổng nợ | 589,00 Tr | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 59,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | 110,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,05 Tr | 46,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,40 Tr | -592,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,70 Tr | 3,14% |
Dòng tiền tự do | 10,04 Tr | 42,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
7.053