Trang chủSMBZF • OTCMKTS
add
Simba Essel Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | 224,08% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -132,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,10 N | 67,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 N | 25,98% |
Tổng tài sản | 8,30 Tr | -20,62% |
Tổng nợ | 2,58 Tr | 26,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -132,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,54 N | 76,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,44 N | -23,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,16 N | -34,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,17 N | 100,97% |
Dòng tiền tự do | 969,37 N | 168,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web