Trang chủSMCB • IDX
add
Solusi Bangun Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
750,00 Rp - 750,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 1.415,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 NT IDR
Số lượng trung bình
56,88 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 NT | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 350,11 T | -2,26% |
Thu nhập ròng | 259,01 T | -13,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | -11,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,72 T | -9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,92 T | -26,84% |
Tổng tài sản | 21,26 NT | -1,39% |
Tổng nợ | 8,67 NT | -7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,01 T | -13,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 NT | 329,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,34 T | -29,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -790,44 T | -2.643,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,32 T | 159,53% |
Dòng tiền tự do | 872,99 T | 10.487,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.917