Trang chủSMIL • IDX
Sarana Mitra Luas Tbk PT
113,00 Rp
15 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
161,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
108,00 Rp - 164,00 Rp
Phạm vi một năm
102,00 Rp - 376,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
988,77 T IDR
Số lượng trung bình
201,55 Tr
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
1,52%
.DJI
1,45%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
89,75 T14,47%
Chi phí hoạt động
10,30 T12,25%
Thu nhập ròng
19,86 T45,36%
Biên lợi nhuận ròng
22,1327,04%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
46,97 T78,76%
Thuế suất hiệu dụng
16,82%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
88,81 T107,54%
Tổng tài sản
858,30 T4,03%
Tổng nợ
131,83 T-21,35%
Tổng vốn chủ sở hữu
726,47 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
8,75 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,94
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
6,30%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
6,68%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
19,86 T45,36%
Tiền từ việc kinh doanh
28,49 T-1,12%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-10,22 T77,34%
Tiền từ hoạt động tài chính
-32,18 T-80,01%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-13,92 T59,28%
Dòng tiền tự do
-13,12 T-193,62%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.491
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính