Trang chủSMIL • IDX
add
Sarana Mitra Luas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
161,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
108,00 Rp - 164,00 Rp
Phạm vi một năm
102,00 Rp - 376,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
988,77 T IDR
Số lượng trung bình
201,55 Tr
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,75 T | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 10,30 T | 12,25% |
Thu nhập ròng | 19,86 T | 45,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,13 | 27,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,97 T | 78,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,81 T | 107,54% |
Tổng tài sản | 858,30 T | 4,03% |
Tổng nợ | 131,83 T | -21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,86 T | 45,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,49 T | -1,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,22 T | 77,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,18 T | -80,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,92 T | 59,28% |
Dòng tiền tự do | -13,12 T | -193,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.491