Trang chủSMIT • BKK
add
Sahamit Machinery PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,86 ฿ - 3,88 ฿
Phạm vi một năm
3,84 ฿ - 4,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T THB
Số lượng trung bình
29,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,69 Tr | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 92,55 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | 40,86 Tr | 15,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | 9,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,77 Tr | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,79 Tr | 10,61% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 0,10% |
Tổng nợ | 272,42 Tr | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,86 Tr | 15,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,47 Tr | -82,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 530,48 N | 101,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,33 Tr | 72,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | -82,54% |
Dòng tiền tự do | 8,86 Tr | -87,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1973
Trang web
Nhân viên
461