Trang chủSMLR • NASDAQ
add
Semler Scientific Inc
51,36 $
Trước giờ mở cửa:(6,48%)-3,33
48,03 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:37:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,19 $
Mức chênh lệch một ngày
48,28 $ - 51,83 $
Phạm vi một năm
20,88 $ - 81,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
524,15 Tr USD
Số lượng trung bình
801,96 N
Tỷ số P/E
25,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,51 Tr | -17,19% |
Chi phí hoạt động | 7,29 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 1,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,51 | 22,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | -16,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,09 Tr | -27,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,67 Tr | -77,39% |
Tổng tài sản | 92,19 Tr | 16,05% |
Tổng nợ | 6,84 Tr | -21,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 1,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,42 Tr | 33,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,44 Tr | -24,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 2.545,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -763,00 N | 61,81% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | -186,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92