Trang chủSMR.H • CVE
add
Shine Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
965,68 N CAD
Số lượng trung bình
17,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,27 N | -26,53% |
Thu nhập ròng | -78,36 N | 25,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,83 N | -41,12% |
Tổng tài sản | 191,98 N | -32,64% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,36 N | 25,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,28 N | 25,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,28 N | 25,06% |
Dòng tiền tự do | -4,84 N | 58,20% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web