Trang chủSMRU • IDX
add
SMR Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,54 T | -80,00% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | -68,80% |
Thu nhập ròng | -20,07 T | -71,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,12 | -755,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,89 T | -230,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -75,32% |
Tổng tài sản | 748,50 T | -15,38% |
Tổng nợ | 698,21 T | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,07 T | -71,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | 43,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 764,38 Tr | -54,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 T | 64,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 T | 58,77% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | -429,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
190