Trang chủSNBN • SWX
add
Schweizerische Nationalbank
Giá đóng cửa hôm trước
3.630,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
3.620,00 CHF - 3.690,00 CHF
Phạm vi một năm
3.030,00 CHF - 4.270,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
369,00 Tr CHF
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
0,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,90 T | 85,51% |
Chi phí hoạt động | 93,10 Tr | 3,44% |
Thu nhập ròng | -2,00 T | 84,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 105,46 | 4,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,63 T | 13,71% |
Tổng tài sản | 822,53 T | -7,12% |
Tổng nợ | 703,14 T | -12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 T | 84,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
910