Trang chủSNGYO • IST
add
Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,14 ₺ - 3,25 ₺
Phạm vi một năm
1,11 ₺ - 3,62 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 T TRY
Số lượng trung bình
31,15 Tr
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,67 Tr | -50,90% |
Chi phí hoạt động | -211,95 Tr | -256,24% |
Thu nhập ròng | -69,07 Tr | -111,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,16 | -122,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,66 Tr | -44,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,45 Tr | -75,21% |
Tổng tài sản | 54,74 T | 150,47% |
Tổng nợ | 15,86 T | 53,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,07 Tr | -111,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,25 Tr | 68,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,47 Tr | 98,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,88 Tr | -81,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,67 Tr | -58,82% |
Dòng tiền tự do | 9,99 T | 1.417,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
161