Trang chủSNIPF • OTCMKTS
add
Snipp Interactive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
182,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,65 Tr | -22,27% |
Chi phí hoạt động | 939,82 N | -3,36% |
Thu nhập ròng | 295,58 N | 259,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 305,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,94 N | 3.802,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 Tr | 3,11% |
Tổng tài sản | 15,82 Tr | 3,35% |
Tổng nợ | 9,65 Tr | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,58 N | 259,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,40 N | -138,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,30 N | 0,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,32 N | -18.794,43% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -820,11% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web